Georgetown, Texas
Tiểu bang | Texas |
---|---|
Quận | Quận Williamson |
Mã bưu chính | 78626–78628 |
• Tổng cộng | 47.400 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Đặt tên theo | George Washington Glasscock |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Georgetown, Texas
Tiểu bang | Texas |
---|---|
Quận | Quận Williamson |
Mã bưu chính | 78626–78628 |
• Tổng cộng | 47.400 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Đặt tên theo | George Washington Glasscock |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Georgetown, TexasLiên quan
Georgetown, Guyana Georgetown, Mississippi Georgetown, Quận Polk, Wisconsin Georgetown, Texas Georgetown, Minnesota Georgetown, Illinois Georgetown, Pennsylvania Georgetown, Ohio Georgetown University Georgetown, KentuckyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Georgetown, Texas http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...